I – MÔ TẢ SẢN PHẨM CHỐT BẢO VỆ SG125
MÔ TẢ SẢN PHẨM |
|
Tên sản phẩm | |
Tên gọi khác |
Chòi bảo vệ – Bốt bảo vệ – Cabin giữ xe – Chốt bảo vệ |
Bảo hành |
12 tháng |
Sản xuất |
Công ty TNHH SGC Online |
Thời gian giao hàng |
3-7 ngày |
Kích thước |
1200*1500*2300mm |
Màu sắc |
Xanh lá (Tùy chọn) |
Vật liệu chính |
Nhôm, aluminium, kính, thép |
II – THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CHỐT BẢO VỆ SG125
– Phần Mái sản phẩm: Kiểu dáng mái bằng của chốt bảo vệ SG125 có dạng hình hộp chữ nhật truyền thống.
– Phần Khung: Toàn bộ được làm bằng thép hộp kết nối chắc chắn, độ bền cao.
– Phần Mái và Vách: Ốp Aluminium 2 mặt, màu sắc trang nhã phù hợp với nhiều công trình khác nhau.
– Phần Chân cabin bảo vệ: được gắn bánh xe di chuyển.
– Hệ thống cửa:
- 02 cửa sổ lùa sơn tĩnh điện, kính thường.
- 01 cửa đi nhôm kính.
– Sàn được làm bằng thép hộp kẽm đặt lên tấm si măng dày 10mm.
– Bàn làm việc được làm bằng mặt gỗ MFC tiêu chuẩn châu Âu chống thấm nước tốt.
– Liên kết các mối nối bằng silicol đảm bảo chất lượng sản phẩm, thẩm mỹ và hiện đại nhất.
– Nội thất bên trong:
- Đèn LED 18w tiết kiệm điện.
- Quạt điện thông gió, điều hòa (tùy chọn).
- Mặt bàn làm việc, hộc ngăn kéo (tùy chọn).
- Công tắc điện và ổ cắm.
III. ĐẶC ĐIỂM, ỨNG DỤNG CỦA CHỐT BẢO VỆ SGC
– Vị trí lắp đặt: Chốt bảo vệ được lắp đặt tại cổng công ty, nhân viên bảo vệ ngồi làm việc và quan sát an ninh xí nghiệp.
– Đặc điểm:
+ Chi phí thấp, thời gian thi công ngắn.
+ Dễ dàng vận chuyển, lắp đặt.
+ Chất lượng tốt, bền đẹp, tuổi thọ cao.
+ Nhà bảo vệ được hoàn thiện ngay tại xưởng, kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng.
Doanh nghiệp SGC tự hào là đơn vị chuyên tư vấn, thiết kế, thi công và lắp đặt chốt bảo vệ SG125 uy tín với chất lượng cao và giá cả hợp lý nhất. Nếu khách hàng có nhu cầu về sản phẩm, hãy liên hệ số điện thoại 0906 844 755 để được tư vấn nhanh chóng và chính xác nhất. SGC hân hạnh được phục vụ quý khách.
IV. BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO CHỐT BẢO VỆ SG125
Stt | Quy cách (D*R*C) | Đơn giá(VNĐ) |
1 | 1000*1000*2300mm | 11.990.000 |
2 | 1200*1200*2300mm | 13.300.000 |
3 | 1200*1500*2300mm | 15.800.000 |
4 | 1300*1300*2300mm | 14.950.000 |
5 | 1400*1400*2300mm | 15.350.000 |
6 | 1500*1500*2300mm | 16.950.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.